

LONG BIÊN FORD VẪN BÁN HÀNG ONLINE 24/7 PHỤC VỤ KHÁCH HÀNG MÙA DỊCH COVID-19
Dịch COVID-19 đang làm người tiêu dùng thay đổi thói quen mua sắm, việc hạn chế đi đến chỗ đông người đã đem lại cơ hội lớn cho kênh mua sắm online, đặt hàng từ nhà. Nhiều người tiêu dùng chọn mua sắm online để hạn chế số lần phải đến các showroom, cửa hàng mua sắm trực tiếp, giảm nguy cơ lây nhiễm dịch bệnh.
Trước xu hướng đó Long Biên Ford cũng đẩy mạnh kênh bán hàng online với các dịch vụ: livestream trực tuyến xem xe, thanh toán online, giao xe miễn phí tận nhà, giúp khách hàng thêm nhiều tiện ích, tiết kiệm thời gian đi lại, hạn chế tụ tập nơi đông người.
XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ NHẬN THÔNG TIN MỚI NHẤT | |
0837.42.9999 | 0911.71.6699 |
GIÁ XE FORD RANGER 2020
Giá xe Ford Ranger lăn bánh tham khảo (ĐVT: Triệu VNĐ) | |||
---|---|---|---|
STT | Phiên bản xe | Giá xe | Giá khuyến mãi |
1 | Ranger XL 2.2L (4X4,MT) | 616 | Liên hệ |
2 | Ranger XLS 2.2L (4X2,MT) | 630 | Liên hệ |
3 | Ranger XLS 2.2L (4X2,AT) | 650 | Liên hệ |
4 | Ranger XLT 2.2L (4X4,MT) | 754 | Liên hệ |
5 | Ranger XLT 2.2L (4X4,AT) | 779 | Liên hệ |
6 | Ranger XLT 2.0L (4X4,AT) | 799 | Liên hệ |
7 | Ranger Wildtrak 2.0L (4X2,AT) | 853 | Liên hệ |
8 | Ranger Wildtrak 2.0L (4X4,AT) | 918 | Liên hệ |
9 | Ranger Raptor | 1,198 | Liên hệ |
BẢNG GIÁ FORD EVEREST 2020
Giá xe Ford Everest lăn bánh tham khảo (ĐVT: Triệu VNĐ) | |||
STT | Các phiên bản Ford Everest 2020 | Thông số cơ bản | Giá khuyến mại (VND)** |
1 | Ford Everest Ambiente 2.2L MT 4×2 | Động cơ Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Số tay 6 cấp | 909,000,000 |
2 | Ford Everest Ambiente 2.0L AT 4x2 | Động cơ Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Số tự động 10 cấp | 969,000,000 |
3 | Ford Everest Trend 2.0L AT 4×2 | Động cơ Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Số tự động 10 cấp | 1,022,000,000 |
4 | Ford Everest Titanium 2.0L AT 4×2 | Động cơ Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Số tự động 10 cấp | 1,102,000,000 |
5 | Ford Everest Titanium 2.0L AT 4WD | Động cơ Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Số tự động 10 cấp | 1,299,000,000 |
BẢNG GIÁ FORD EXPLORER
Dòng xe Ford | Động cơ/Hộp số | Công suất/Mô-men xoắn | Giá xe |
---|---|---|---|
Everest Trend 4x2 | [Insert cell text here] | 2.0L- 10AT | 1112 |
Everest Titanium 4x2 | 2.0L - 10AT | 180 | 1177 |
Everest Titanium 4x4 | 2.0L - 10AT | 210 | 1399 |
Everest Ambiente 4x2 AT | 2.0L-10AT | 180/420 | 1052 |
Everest Ambiente 4x2 MT | 2.0L-6MT | 180/420 | 999 |
New Explorer | 2.3L- | - | 2268 |
Ranger Raptor | 2.0L Bi Turbo- 10AT | 213-500 | 1.198 |
Ranger Wildtrak 4x4 | 2.0L Bi Turbo- 10AT | 213-500 | 918 |
Ranger Wildtrak 4x2 | 2.0L Single Turbo- 10AT | 180 - 420 | 853 |
Ranger XLS 4X2 | 2.2L-6MT | 125-320 | 630 |
Ranger XLS 4X2 | 2.2L-6AT | 150-375 | 650 |
Ranger XLT 4X4 | 2.2L-6MT | 160-385 | 779 |
Ranger XLT 4x4 | 2.2L-6MT | 160-385 | 754 |
Ranger XL 4x4 | 2.2L-6MT | 160-385 | 616 |
Transit Tiêu chuẩn | 2.4L-6MT | 138-375 | 798 |
Transit Cao cấp | 2.4L-6MT | 138-375 | 845 |
Transit Tiêu chuẩn- Gói trang bị thêm | 2.4L-6MT | 140-375 | 805 |
Tourneo Trend | 2.0L - 6AT | 200 - 300 | 999 |
Tourneo Titanium | 2.0L - 6AT | 200 - 300 | 1069 |
MỌI YÊU CẦU QUÝ KHÁCH HÀNG CÓ THỂ LIÊN HỆ THEO SỐ HOTLINE 0837.42.9999 ĐỂ ĐƯỢC PHỤC VỤ.
Xin chân thành cảm ơn!
Chúc đồng hành và hợp tác lâu dài.
Trân trọng./
